Thứ Tư, 16 tháng 11, 2011

Dibutyl phthalate (C16H22O4, DBP, Benzenedicarboxylic acid dibutyl ester, Di n Butyl Phthalate, hoá dẻo)

THÔNG TIN SẢN PHẨM
CTHH
C16H22O4
Tên khác
Dibutyl phthalate ,Benzenedicarboxylic acid dibutyl ester, Di-n-Butyl Phthalate
Số CAS
[84-74-2]
Khối lượng phân tử
278.35 g/mol
Tỷ trọng
1.044 - 1.048 g/ml, lỏng
Nhiệt độ sôi
340 0C
Nhiệt độ nóng chảy
-35 0C
Hàm lượng nước
Max. 0.1%
Hàm lượng ester
Min. 99.5%
Chỉ số acid (mg KOH/g)
Max 0.1
Độ nhớt 20 0C (mPa.s)
19 – 22
Độ màu (APHA)
Max. 25
Chỉ số khúc xạ
1.491 – 1.494
ỨNG DỤNG
-         Chất hoá dẻo cho nhựa PVC. Tạo ra các tính chất có lợi cho quá trình gia công và sử dụng.
-         Chất hoá dẻo và chất phân tán cho các loại sơn phủ cellulose, cellulose acetate butyrate.
-         Một lượng nhỏ của DBP được sử dụng trong chất kết dính, hàn, chất chống thấm, sơn để cải thiện được khả năng gia công.
-         Sử dụng làm dung môi trong lacquer, thuốc trừ sâu và làm chất mang màu.
-         DBP được sử dụng như là chất bôi trơn trong ngành dệt