THÔNG TIN SẢN PHẨM
CTHH | C4H10O2 |
Tên khác | Cellosolve; ethylene glycol ethyl ether ethylene; Glycol ether ethyl; oxitol oxitol; Ethyl Cellosolve; 2-ethoxyethanol |
Số CAS | [110-80-5] |
Khối lượng phân tử | 90.12 g/mol |
Tỷ trọng | 0.929 – 0.934 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 132 – 138 0C |
Hàm lượng nước | Max. 0.2 |
Chỉ số acid (ppm) | Max. 100 |
Color (APHA) | Max. 10 |
Hàm lượng tinh khiết | Min. 99.0 |
Tính năng | Nhiệt độ sôi cao; chất lỏng khó bay hơi nên sử dụng như là một dung môi và các nguyên liệu tổng hợp. |
Quy cách | 195 kg/phuy |
Xuất sứ | ARAB |
ỨNG DỤNG | |
- Công nghiệp sơn phủ: làm dung môi chậm bay hơi nên thời gian khô của sơn sẽ kéo dài tuy nhiên sẽ tăng cường độ phủ. Áp dụng cho sơn Melamine, .. - Dung môi trong mực in trên da,.. - Thành phần trong chất tẩy rửa bề mặt như bề mặt kim loại |