THÔNG TIN SẢN PHẨM
CTHH | C3H8O |
Tên khác | Propan-2-ol, Isopropanol, rượu xát |
Số CAS | [67-63-0] |
Khối lượng phân tử | 60.1 g/mol |
Tỷ trọng | 0.780 – 0.800 g/ml, lỏng, không màu |
Nhiệt độ sôi | 81.9 – 82.5 0C |
Hàm lượng nước | Max. 0.1 |
Chỉ số acid (mg/l) | Max. 0.001 |
Color (APHA) | 2 |
Hàm lượng tinh khiết | Min. 99.9 |
Khả năng hòa tan | Có thể trộn lẫn trong benzen, chloroform, ethanol, ether, glycerin, hòa tan được acetone |
ỨNG DỤNG | |
- Làm dung môi tẩy rửa trong các ngành công nghiệp như làm sạch chân bản mạch điện tử, ống kính laser trong ổ đĩa quang. - Trong sinh hoc, IPA thay thế formaldehyde và các chất bảo quản khác. - IPA một phần sử dụng trong mực in, dung môi công nghiệp. |