THÔNG TIN SẢN PHẨM
CTHH | C2H6O2 |
Tên khác | 1,2-Ethanediol, Glycol, Hypodicarbonous acid, Ethylene glycol |
Số CAS | [ 107-21-1] |
Khối lượng phân tử | 62.07 g/mol |
Tỷ trọng | 1,115 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 196 – 198 °C |
Độ nhớt ở 20°C | 1.61 × 10−2 N*s / m2 |
Độ hòa tan | Có thể trộn lẫn trong nước |
Độ tinh khiết | Trên 99.5% |
ỨNG DỤNG | |
Monoethylene glycol chủ yếu được dùng làm chất tải lạnh, chất chuyển nhiệt trong nhiều ngành như cơ khí máy móc, chất làm lạnh trong máy tính. Sự kết hợp của MEG với nước tạo thành hệ thống làm lạnh trong các ngành công nghiệp bia, thực phẩm, nhà cao tầng,… MEG được sử dụng trong sản phẩm của polyester, polyethylene terephthalate (PET). MEG sử dụng làm dung môi trong nhiều ngành công nghiệp : sơn, tẩy rửa, … |