THÔNG TIN SẢN PHẨM
CTHH | C5H10O2 |
Tên khác | Propyl ethanoate; n-Propyl ethanoate; Propyl acetate; Propylacetate; Acetic acid, propyl ester n-Propyl ester of acetic acid |
Số CAS | [109-60-4] |
Khối lượng phân tử | 102.131 g/mol |
Tỷ trọng | 0.888 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 101 – 102 0C |
Hàm lượng nước | Max. 0.02 |
Hàm lượng acid | Max. 0.001 |
Color (Pt-Co) | Max. 5 |
Hàm lượng tinh khiết | Min. 99.5 |
Tính năng | Là chất lỏng không màu, có mùi trái cây. |
Quy cách | 180kg/phuy |
Xuất sứ | |
ỨNG DỤNG | |
- Làm dung môi trong ngành sơn, gỗ, sơn móng tay, mực in ( mực in màn và in lụa). |