THÔNG TIN SẢN PHẨM
Công thức phân tử | C2Cl4 |
Tên gọi khác | Perchloroethene; Tetrachloroethylene; Perc; PCE |
Chỉ số CAS | [ 127-18-4 ] |
Khối lượng mol | 165.83 g/mol |
Tỷ trọng | 1.622 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 121 °C |
Nhiệt độ chảy | -19 0C |
Độ hòa tan trong nước | 0.015 g/100 ml |
Độ tinh khiết | Trên 99.5% |
ỨNG DỤNG | |
- Perchloroethylene làm dung môi tuyệt hảo cho các nguyên liệu hữu cơ.. | |
- PCE là chất dễ bay hơi, ổn định và khó cháy nên sử dụng cho chất tẩy khô. | |
- Bên cạnh đó, PCE làm chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp kim loại và sơn công nghiệp. | |
- PCE cũng được dùng trong chất tẩy sơn. | |
- Trong lịch sử phát triển, PCE dùng làm chất điều chế tạo HFC-134a và những chất tải lạnh |