THÔNG TIN SẢN PHẨM
CTHH | C3H8O2 |
Tên khác | α-propylene glycol, 1,2-propanediol, 1,2-Dihydroxypropane, methyl ethyl glycol (PG), methylethylene glycol, PG, Sirlene, Dowfrost, propane-1,2-diol |
Số CAS | [ 57-55-6] |
Khối lượng phân tử | 76.09 g/mol |
Tỷ trọng | 1,0350 – 1,0365 g/ml, lỏng |
Nhiệt độ sôi | 185 – 190 °C |
Độ hòa tan | Có thể trộn lẫn trong nước, ethanol, diethyl ether, acetone, cloroform |
Độ tinh khiết | Trên 99.0% |
ỨNG DỤNG | |
Propylene glycol USP làm dung môi dược phẩm bao gồm cả uống, chích và thành phần trong công thức thuốc. PG USP làm chất kết nối những phân tử không hòa tan được với nước. Propylene glycol USP sử dụng trong thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm, kem đánh răng, dầu gội đầu, chất súc miệng, thuốc lá,… Propylene glycol USP làm chất làm mát cho công nghiệp bia, rượu. |