THÔNG TIN SẢN PHẨM
1. Mô tả
Lupranol 2025 SG là một propylene oxide/ ethylene oxide trên nền polyether polyol 3 chức, chủ yếu chứa các nhóm hydroxyl bậc 2.
2. Ứng dụng
Lupranol 2025 SG được sử dụng để sản xuất foam PU
3. Thông số kỹ thuật
Đặc tính | Kết quả | Đơn vị | Phương pháp |
Ngoại quan | Chất lỏng, nhớt, không màu | | |
Độ màu | 30 | Hazen | ASTM D1209 |
Chỉ số OH | 56 | mg KOH/g | ASTM D4274C |
Độ nhớt @ 20oC 10oC 5oC | 600 1400 2000 | mPa.s mPa.s mPa.s | ASTM D445 ASTM D445 ASTM D445 |
Tỉ trọng @ 20oC | 1.017 | Kg/L | ASTM D4052 |
Hàm lượng nước | 0.05 | % m/m | ASTM D4672 |
Chỉ số acid | 0.03 | mg KOH/g | ASTM D4662 |
Điểm chớp cháy | 200 | oC | ASTM D93 |
4. Lưu trữ và bảo quản
Lupranol 2025 có thời gian sống ít nhất 6 tháng trong điều kiện lưu trữ và bảo quản đúng cách. Nhiệt độ lưu trữ nên càng gần càng tốt với nhiệt độ chế biến của sản phẩm. Việc làm ấm hay làm lạnh sản phẩm dưới điều kiện bình thường trong thời gian ngắn không làm hủy hoại sản phẩm. Tuy nhiên cần lưu ý rằng nhiệt độ thấp có thể làm tăng độ nhớt của sản phẩm và sẽ gây khó khăn trong quá trình sản xuất. Cần tránh điều kiện ẩm ướt. Tránh tiếp xúc với, đồng, kẽm.