Acrylic polyol với 2.0% OH (tính trên thành phần không bay hơi)
1. Đặc tính
Nhanh khô, rất tốt trong suốt quá trình đóng rắn, thời gian sống lâu, chống chịu hóa chất tốt, khả năng chống trầy xước và chống biến màu cao, tương hợp tốt với các polyisocyanates
2. Thành phần dung môi
Butyl acetate
3. Thông số kỹ thuật
Tính chất | Giá trị | Đơn vị đo | Phương pháp đo SBM * ISO |
Hàm lượng không bay hơi | 51 – 53 | % | 001G ** 3251 |
Chỉ số acid | 2.5 - 4.7 | mg KOH/g | 303A 3682 |
Độ nhớt (23°C) ở 100 s-1 | 4.3 – 8.7 (với 51%) 5.4 - 11 (với 52%) 6.8 – 14 (với 53%) | Pa.s Pa.s Pa.s | 012J 3219 |
Độ màu (Lico 200) | max. 100 | APHA | 008F 6271 |
Ngoại quan | trong suốt | 017A |
* SBM: Phương pháp xác định của Nuplex Resins
** spreading agent, xylene
4. Tính chất tiêu biểu
Tỉ trọng : 1.01 g/cm3 DIN 53217
Điểm chớp cháy : 20 °C DIN 53213
5. Khả năng hòa tan
Aliphatics white spirit không tan
Aromatics xylene tan hạn chế
Esters ethyl acetate tan hoàn toàn
butyl acetate tan hoàn toàn
Ketones acetone tan hoàn toàn
Alcohols ethanol tan hoàn toàn
butanol tan hạn chế
6. Tính tương hợp
% Setalux 1186 SS-60 90 75 50 25 10
% chất khác 10 25 50 75 90
Acrylic polyols
Setalux 1151 XX-51 + + + + +
Setalux 1152 XX-51 + + + + +
Setalux 1186 SS-60 + + + + +
Short oil alkyd
Setal 84 XX-70 - - - - -
Other materials
Desmodur N 75 + + + Bayer AG
Desmodur L 75 + + + Bayer AG
Desmodur N3390 + + +
Desmodur HL + + + Bayer AG
Desmodur IL + + + Bayer AG
Tolonate HDB-75 + + +
CAB 551-0.01 + + + Eastman Chemicals
Ucar vinyl resin VAGH + + + Union Carbide
Ucar vinyl resin VROH + + + Union Carbide
Nitrocellulose ½ s + + + Hagedorn AG
Ghi chú: “+” đề nghị
“-“ không đề nghị
7. Ứng dụng
Sơn hai thành phần và vecni (đặc biệt cho gỗ)