Acrylic polyol với 3.0% OH (tính trên thành phần không bay hơi)
1. Đặc tính
Trong sự kết hợp với aliphatic poly-isocyanate sẽ cho: độ cứng tuyệt hảo, chống chịu thời tiết tốt, bóng, dày, chống chịu dung môi và hóa chất tốt, đặc tính cơ học cao.
2. Thành phần dung môi:
Xylene / Solvesso 100 / butyl acetate (52 / 24 / 24)
3. Thông số kỹ thuật
Tính chất | Giá trị | Đơn vị đo | Phương pháp đo SBM * ISO |
Hàm lượng không bay hơi | 60 - 62 | % | 001G ** 3251 |
Chỉ số acid | 3.5 - 6.1 | mg KOH/g | 303A 3682 |
Độ nhớt (23°C) ở 100 s-1 | 1.4 - 2.2 (với 60%) 1.6 - 2.5 (với 61%) 1.8 - 2.9 (với 62%) | Pa.s Pa.s Pa.s | 012J 3219 |
Độ màu (Lico 200) | max. 100 | APHA | 008F 6271 |
Ngoại quan | trong suốt | 017A |
* SBM: Phương pháp xác định của Akzo Nobel
** spreading agent, xylene
4. Tính chất tiêu biểu
Tỉ trọng : 1.00 g/cm3 DIN 53217
Điểm chớp cháy : 27 °C DIN 53213
5. Khả năng hòa tan
Aliphatics white spirit không tan
Aromatics xylene tan hoàn toàn
Esters ethyl acetate tan hoàn toàn
butyl acetate tan hoàn toàn
Ketones acetone tan hoàn toàn
Alcohols ethanol tan hạn chế
butanol tan hoàn toàn
6. Tính tương hợp
% Setalux 1186 SS-60 90 75 50 25 10
% chất khác 10 25 50 75 90
Acrylic polyols
Setalux 1151 XX-51 + + + + +
Setalux 1152 XX-51 + + + + +
Setalux 1182 SS-55 + + + + +
Setalux 1184 SS-51 + + + + +
Setalux 1187 XX-60 + + + + +
Setalux 1191 SS-55 + + + + +
Setalux 1753 XS-65 + + + + +
Short oil alkyd
Setal 84 XX-70 + + + + +
Other materials
Desmodur N 75 + + + Bayer AG
Desmodur L 75 + + + Bayer AG
Desmodur HL + - - Bayer AG
Desmodur IL + - - Bayer AG
CAB 551-0.01 - - - Eastman Chemicals
Ucar vinyl resin VAGH - - - Union Carbide
Ucar vinyl resin VROH - - - Union Carbide
Nitrocellulose ½ s + + + Hagedorn AG
Ghi chú: “+” đề nghị
“-“ không đề nghị
7. Ứng dụng
Sơn phủ bề mặt với khả năng chống chịu hóa chất và dung môi tốt