Acrylic polyol với 1.8% OH (tính trên thành phần không bay hơi)
1. Đặc tính
Khi kết hợp với aliphatic poly-isocyanate sẽ cho: độ bám tốt trên nhiều bề mặt khác nhau như tấm nhôm, thép, kẽm, thép không gỉ, nhanh khô, đặc tính cơ học tốt và bền thời tiết
2. Thành phần dung môi: xylene
3. Thông số kỹ thuật
Tính chất | Giá trị | Đơn vị đo | Phương pháp đo SBM * ISO |
Hàm lượng không bay hơi | 54 – 56 | % | 001G ** 3251 |
Chỉ số acid | 2.7 – 3.9 | mg KOH/g | 303A 3682 |
Độ nhớt (23°C) ở 100 s-1 | 0.76 – 1.5 (với 54%) 0.95 – 1.9 (với 55%) 1.2 – 2.4 (với 56%) | Pa.s Pa.s Pa.s | 012J 3219 |
Độ màu (Lico 200) | max. 50 | APHA | 008F 6271 |
Ngoại quan | trong suốt | 017A |
* SBM: Phương pháp xác định của Akzo Nobel
** spreading agent, xylene
4. Tính chất tiêu biểu
Tỉ trọng : 0.99 g/cm3 DIN 53217
Điểm chớp cháy : 25 °C DIN 53213
5. Khả năng hòa tan
Aliphatics white spirit không tan
Aromatics xylene tan hoàn toàn
Esters ethyl acetate tan hoàn toàn
butyl acetate tan hoàn toàn
Ketones acetone tan hoàn toàn
Alcohols ethanol không tan
butanol không tan
6. Tính tương hợp
% Setalux 1186 SS-60 90 75 50 25 10
% chất khác 10 25 50 75 90
Acrylic polyols
Setalux 1151 XX-51 - - - - +
Setalux 1152 XX-51 - - - - -
Setalux 1182 SS-55 + + - - +
Setalux 1184 SS-51 - - - - -
Setalux 1187 XX-60 + + + + +
Setalux 1187 XX-60 - - - - -
Setalux 1190 SS-55 - - - - -
Short oil alkyd
Setal 84 XX-70 + + + + +
Other materials
Desmodur N 75 + + + Bayer AG
Desmodur L 75 - - - Bayer AG
Desmodur HL - - - Bayer AG
Desmodur IL + + + Bayer AG
CAB 551-0.01 + + + Eastman Chemicals
Ucar vinyl resin VAGH - - - Union Carbide
Ucar vinyl resin VROH - - - Union Carbide
Nitrocellulose ½ s - - - Hagedorn AG
Ghi chú: “+” đề nghị
“-“ không đề nghị
7. Ứng dụng
Sơn công nghiệp nhanh khô với độ bám tốt trên các bề mặt kim loại, bề mặt nhựa