Thứ Ba, 29 tháng 1, 2013

MALEIC 1305

THÔNG TIN SẢN PHẨM
Loại nhựa
Polyterpene modified maleic
Ngoại quan
Hạt - Sáng - Vàng
Độ màu (Gardner):
Max. 5
Chỉ số acid (mgKOH/g)
Max. 30
Nhiệt độ hóa mềm 0C
130 ± 5 0C
Quy cách
25 kg/bao
Xuất xứ
Trung Quốc
Tính năng
Bền hóa chất; Không phản ứng với nước;
ỨNG DỤNG
- Sơn NC, mực in.

Thứ Năm, 24 tháng 1, 2013

EPOXY DER671

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Loại nhựa
Epoxy
Ngoại quan
Lỏng-trong
Độ màu (Gardner):
Max. 2
Độ nhớt (mPas)
7.500 – 11.500
Hàm lượng rắn không bay hơi
74 – 76
Hàm lượng Epoxide
9.0 – 10.0
Hàm lượng nhóm Epoxide
2080 – 2330
Dung môi
Xylene
Quy cách
220 kg/phuy
Xuất xứ
DOW

ỨNG DỤNG

- Sơn công trình và sơn bảo vệ.
- Gia công cơ khí dân dụng
- Sơn xe hơi.

Thứ Bảy, 12 tháng 1, 2013

EPOXY DER331



THÔNG TIN SẢN PHẨM


Loại nhựaEpoxy
Ngoại quanLỏng-trong
Độ màu (Pt-Co):Max. 75
Độ nhớt (cPs)11.000 – 14.000
Hàm lượng nước (ppm)Max. 700
Tỷ trọng 250C (g/ml)1.16
Quy cách240 kg/phuy
Xuất xứDOW

ỨNG DỤNG


- Sơn công trình và sơn bảo vệ.
- Chất dính (keo dán)
- Sơn xe hơi
- Composite
- Công nghiệp khuôn đúc.
- Gia công cơ khí dân dụng