Thứ Tư, 12 tháng 6, 2013

YUKOL 5613 (PPG 5613)

THÔNG TIN SẢN PHẨM
1.Mô tả:
Yukol 5613 là một polyoxypropylene/polyoxyethylene polyether triol có khối lượng phân tử trung bình.

2.Tính chất tiêu biểu:
Khối lượng phân tử trung bình
3000
Độ nhớt ở 25oC (cps)
450
Tỉ trọng, g/cc, 25oC
1.015

3.Thông số kỹ thuật:
Chỉ số OH (mgKOH/g)
54 ~ 58
Hàm lượng nước (%)
0.08 max
Độ bất bão hòa (meq/g)
0.05 max
Chỉ số acid (mgKOH/g)
0.03 max
Độ màu (apha)
50 max
PH (10/6: IPA/nước)
5.5 ~ 7.5

4.Ứng dụng:
Yukol 5613 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất foam PU

5.Lưu trữ và bảo quản:
Yukol 5613 có đặc tính ưa nước, việc hấp thụ hơi ẩm  sẽ ảnh hưởng đến hoạt tính của polyol cũng như đến các đặc tính của sản phẩm sinh ra. Vì vậy cần lưu trữ trong thùng kín, để nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với các nguồn phát nhiệt. Nhiệt độ bảo quản thích hợp từ 20 ~ 35oC

6.Cảnh bảo sử dụng:
Yukol 5613 có mùi nhẹ và không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe khi hít phải. Thực hiện đầy đủ các quy trình vệ sinh công nghiệp, mặc quần áo bảo hộ và đeo kính bảo hộ khi thao tác với hóa chất này. Trong trường hợp mắt hay da tiếp xúc phải, cần rửa sạch bằng nước ngay lập tức, nếu cần thiết nên đưa đi bác sỹ.

7. Cảnh báo cháy nổ:
Yukol 5613 không dễ tự phát cháy nhưng cũng như hầu hết những nguyên liệu hữu cơ khác sẽ phát cháy khi bắt lửa